Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsaturable




unsaturable
[,ʌn'sæt∫ərəbl]
tính từ
không thể làm no, không thể bão hoà


/' n's t r bl/

tính từ
(hoá học) không thể b o hoà được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.