Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unschooled




unschooled
[,ʌn'sku:ld]
tính từ
không được học; dốt nát
tự nhiên, không được rèn luyện (tình cảm)
không có kinh nghiệm, không có trường học (nông thôn)


/' n'sku:ld/

tính từ
không được học; dốt nát
tự nhiên, không được rèn luyện (tình cm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unschooled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.