Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscientific




unscientific
[,ʌn,saiən'tifik]
tính từ
không thuộc khoa học; không có tính khoa học, phản khoa học
không có kỹ thuật; không đòi hỏi kỹ thuật cao


/' n,sai n'tifik/

tính từ
không khoa học; phn khoa học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.