Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscreened




unscreened
[,ʌn'skri:nd]
tính từ
không có màn che, không che
không sàng, không đãi (than đá)


/' n'skri:nd/

tính từ
không có màn che, không che
không sàng, không đ i (than đá)

Related search result for "unscreened"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.