Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscriptural




unscriptural
[,ʌn'skript∫ərəl]
tính từ
không thuộc kinh thánh; không dựa vào kinh thánh, không căn cứ trên kinh thánh; không phù hợp với kinh thánh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) không của kinh thánh, không lấy ở kinh thánh


/' n'skript r l/

tính từ
không đúng với kinh thánh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.