|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsearchableness
unsearchableness | [ʌn'sə:t∫əblnis] | | danh từ | | | tính không thể tìm được, tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được |
/ n's :t blnis/
danh từ tính không thể tìm được, tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được
|
|
|
|