Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unseated




unseated
[,ʌn'si:tid]
tính từ
bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ngã ngựa
bị hất, bị cách chức


/' n'si:tid/

tính từ
bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ng ngựa
bị hất, bị cách chức

Related search result for "unseated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.