Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unseaworthy




unseaworthy
[,ʌn'si:,wə:ði]
tính từ
không thể đi biển được; không thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển)


/' n'si:,w : i/

tính từ
không đi biển được, không ra khi được (tàu, thuyền)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.