Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unseconded




unseconded
[,ʌnsə'kɔndid]
tính từ
không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...)


/' n'sek ndid/

tính từ
không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...)

Related search result for "unseconded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.