Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unseized




unseized
[,ʌn'si:zd]
tính từ
không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu
bỏ lỡ, bỏ qua, không bị tịch thu
unseized opportunity
cơ hội bỏ lỡ


/' n'si:zd/

tính từ
không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu
bỏ lỡ
unseized opportunity c hội bỏ lỡ

Related search result for "unseized"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.