|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsensational
unsensational | [,ʌnsen'sei∫ənl] | | tính từ | | | không gây ra một sự xúc động mạnh mẽ | | | không cố gắng gây ra sự giật gân, không làm náo động dư luận (tin tức) | | | (thông tục) tệ, không tốt; không kỳ lạ |
/' nsen'sei nl/
tính từ không gây xúc động mạnh, không làm náo động dư luận, không giật gân (tin tức)
|
|
|
|