Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsentimental




unsentimental
[,ʌn,senti'mentl]
tính từ
không ủy mị; không đa cảm (về vật)
không dễ cảm, không đa cảm, không nhiều tình cảm uỷ mị (về người)
không thuộc tình cảm


/' n,senti'mentl/

tính từ
không đa cm, không uỷ mị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.