|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsentimental
unsentimental | [,ʌn,senti'mentl] | | tính từ | | | không ủy mị; không đa cảm (về vật) | | | không dễ cảm, không đa cảm, không nhiều tình cảm uỷ mị (về người) | | | không thuộc tình cảm |
/' n,senti'mentl/
tính từ không đa cm, không uỷ mị
|
|
|
|