Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsentimental




unsentimental
[,ʌn,senti'mentl]
tính từ
không ủy mị; không đa cảm (về vật)
không dễ cảm, không đa cảm, không nhiều tình cảm uỷ mị (về người)
không thuộc tình cảm


/' n,senti'mentl/

tính từ
không đa cm, không uỷ mị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.