Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unseparated




unseparated
[,ʌn'sepəreitid]
tính từ
không bị chia cắt, không bị phân cách
không phân ly


/' n'sep reitid/

tính từ
không bị chia cắt, không bị phân cách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.