Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsheathe




unsheathe
[,ʌn'∫i:ð]
ngoại động từ
rút (gươm...) ra khỏi vỏ (bao)


/' n' i: /

ngoại động từ
rút (gưm...) ra khỏi vỏ

Related search result for "unsheathe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.