Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unshielded




unshielded
[ʌn'∫i:ldid]
tính từ
không có khiên che
(nghĩa bóng) không được che chở


/ n' i:ldid/

tính từ
không có khiên che
không được che chở

Related search result for "unshielded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.