Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unshipped




unshipped
[,ʌn'∫ipt]
tính từ
đã bốc dỡ (hàng); đã xuống bến (khách)
đã bỏ, đã tháo ra (mái chèo...)


/' n' ipt/

tính từ
đ bốc dỡ (hàng); đ xuống bến (khách)
đ bỏ, đ tháo ra (mái chèo...)

Related search result for "unshipped"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.