Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unshod




unshod
[,ʌn'∫ɔd]
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unshoe
tính từ
không có giày
không bịt móng (ngựa)


/' n' d/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unshoe

tính từ
đ tháo móng sắt (ngựa)
đ bỏ giày ra, đi đất (người)
đ tháo đầu bịt (sào, gậy...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unshod"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.