Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unshot




unshot
[,ʌn'∫ɔt]
ngoại động từ
không bị bắn chết
không lấy đạn ra
không đâm chồi


/' n' t/

ngoại động từ
lấy đạn ra

Related search result for "unshot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.