Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unshut




unshut
[,ʌn'∫ʌt]
tính từ
không đóng, không khép; không nhắm, mở (mắt)


/' n' t/

tính từ
không đóng, không khép; không nhắm, mở (mắt)

Related search result for "unshut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.