Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unshuttered




unshuttered
[,ʌn'∫ʌtəd]
tính từ
không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp)


/' n' t d/

tính từ
không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.