Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsightliness




unsightliness
[ʌn'saitlinis]
danh từ
tính chất khó coi, tính chất xấu xí, tính chất không đẹp mắt


/ n'saitlinis/

danh từ
tính khó coi, tính xấu xí, tính không đẹp mắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.