Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsigned




unsigned
[,ʌn'saind]
tính từ
không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu
không ký tên
không ra hiệu, không làm hiệu


/' n'saind/

tính từ
không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu
không ký tên
không ra hiệu, không làm hiệu

Related search result for "unsigned"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.