Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsisterliness




unsisterliness
[,ʌn'sistəlinis]
danh từ
không chị em
tính không thân thiết, tính không ruột thịt


/' n'sist linis/

danh từ
tính không thân thiết, tính không ruột thịt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.