Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsized




unsized
['ʌn'saizd]
tính từ
không hồ (quần áo)
không ngâm hồ (giấy)
không phân loại theo kích cỡ


/' n'saizd/

tính từ
không hồ (quần áo)

Related search result for "unsized"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.