Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsling




unsling
['ʌn'sli:piη]
tính từ
cở dây, tháo dây đeo
không ngủ, thức, tỉnh
tỉnh táo, cảnh giác


/' n'sli /

tính từ
cởi dây đeo, cởi dây móc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.