Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsmoked




unsmoked
[,ʌn'smoukt]
tính từ
không hút (thuốc lá)
không bị hun khói, không bị sấy khói (thịt..)


/' n'smoukt/

tính từ
không bị hun khói

Related search result for "unsmoked"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.