Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsnap




unsnap
[,ʌn'snæp]
ngoại động từ
tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...)
nội động từ
tụt khoá


/' n'sn p/

ngoại động từ
tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...)

nội động từ
tụt khoá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.