Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsolaced




unsolaced
[,ʌn'sɔlist]
tính từ
không được an ủi, không được úy lạo


/' n's l st/

tính từ
không được an ủi, không được làm khuây kho

Related search result for "unsolaced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.