Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsoldierly




unsoldierly
[,ʌn'souldʒəli]
tính từ
không giống như người lính; không có những đức tính của người lính, không có vẻ quân nhân


/' n'sould li/

tính từ
không có vẻ lính

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.