Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsolidity




unsolidity
[,ʌn'sɔlidəti]
danh từ
tính không rắn
tính không chắc, tính không vững bền, tính không kiên cố


/' n's liditi/

danh từ
tính không rắn
tính không chắc, tính không vững bền, tính không kiên cố

Related search result for "unsolidity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.