|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsophistication
unsophistication | [,ʌnsə,fisti'kei∫n] | | danh từ | | | tính chất thật (hàng hoá); tính chất không giả mạo; tính chất không pha (rượu) | | | tính chất cơ bản, tính chất đơn giản, tính chất không tinh vi, tính chất không phức tạp | | | tính chất phác, tính ngây thơ, tính giản dị, tính tự nhiên |
/' ns ,fisti'kei n/
danh từ sự không nguỵ biện
|
|
|
|