Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsortable




unsortable
[,ʌn'sɔ:təbl]
tính từ
không thể lựa chọn ra được, không thể phân loại


/' n's :t bl/

tính từ
không thể lựa ra được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.