Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsparing




unsparing
[ʌn'speəriη]
tính từ
không thương, tàn nhẫn
nghiêm khắc, không thương xót
không tiết kiệm, thoải mái, hậu hĩ
unsparing of (in) praise
không tiếc lời khen


/ n'spe ri /

tính từ
không thưng, không tha thứ
không tiết kiệm
unsparing of (in) praise không tiếc lời khen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unsparing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.