Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsphere




unsphere
[,ʌn'sfiə]
ngoại động từ
đưa ra khỏi khu vực hoạt động, đưa ra khỏi môi trường


/' n'sfi /

ngoại động từ
đưa ra khỏi khu vực hoạt động, đưa ra khỏi môi trường

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.