Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspiritual




unspiritual
[,ʌn'spiritjuəl]
tính từ
không thuộc tinh thần; không thuộc linh hồn, không thuộc tâm hồn con người; không phải vật chất
không thuộc giáo hội; không thuộc tôn giáo
không có đức tính cao cả, không có trí tuệ khác thường (người)
không thuộc Chúa, không từ Chúa; không thiêng liêng, không thần thánh


/' n'spiritju l/

tính từ
không thuộc tinh thần
không thuộc linh hồn, không thuộc tâm hồn
không thuộc thần thánh
không thuộc tôn giáo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.