Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsprung




unsprung
[,ʌn'sprʌη]
tính từ
không có nhíp, không có lò xo (xe)


/' n'spr /

tính từ
không có nhíp, không có lò xo (xe)

Related search result for "unsprung"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.