Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstamped




unstamped
[,ʌn'stæmpt]
tính từ
không đóng dấu
không dán tem (thư)


/' n'st mpt/

tính từ
không đóng dấu
không dán tem (thư)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.