Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsteadfastness




unsteadfastness
[,ʌn'stedfəstnis]
danh từ
tính không kiên định, tính hay dao động
tính không chắc chắn, tính không vững chắc; tính không cố định


/' n'stedf stnis/

danh từ
tính không kiên định, tính dao động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.