Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstick




unstick
[,ʌn'stik]
ngoại động từ
bóc, gỡ
(tiếng lóng) cất cánh


/' n'stik/

ngoại động từ
bóc, gỡ

Related search result for "unstick"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.