Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstring




unstring
[,ʌn'striη]
ngoại động từ
làm chùng/rão (thần kinh)
tháo dây, cởi dây (chuỗi hạt)
nới/thả chùng dây (cung), xuống dây (đàn)
(nghĩa bóng) làm chùng (cân não), làm rão (thần kinh)


/' n'stri /

ngoại động từ
tháo dây, cởi dây
nới dây (cung), xuống dây (đàn)
(nghĩa bóng) làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh)

Related search result for "unstring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.