Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsugared




unsugared
[,ʌn'∫ugəd]
tính từ
không có rắc đường, không có cho đường; không bọc đường
(nghĩa bóng) không ngọt ngào, không đường mật
không có pha đường


/' n' ug d/

tính từ
không có đường; không bọc đường
(nghĩa bóng) không ngọt ngào, không đường mật

Related search result for "unsugared"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.