Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsupple




unsupple
[,ʌn'sʌpl]
tính từ
không mềm, không dễ uốn; không dẻo; cứng
không mềm mỏng
không luồn cúi, không quỵ luỵ
không thuần, bất kham


/' n's pl/

tính từ
cứng, khó uốn
không mềm mỏng
không luồn cúi, không quỵ luỵ

Related search result for "unsupple"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.