Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsurmounted




unsurmounted
[,ʌnsə:'mauntid]
tính từ
không khắc phục được, không vượt qua được
không bị phủ, không bị bao phủ


/' ns :'mauntid/

tính từ
không khắc phục được, không vượt qua được
không bị phủ, không bị bao phủ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.