Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsurrendered




unsurrendered
[,ʌnsə'rendəd]
tính từ
không thất thủ
không bị bỏ, không bị từ bỏ
không bị dâng, không bị nộp (thành trì... để đầu hàng)


/' ns 'rend d/

tính từ
không bị bỏ, không bị từ bỏ
không bị dâng, không bị nộp (thành trì... để đầu hàng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.