Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsusceptible




unsusceptible
[,ʌnsə'septəbl]
tính từ
không dễ bị ảnh hưởng; không dễ bị tác động
không thể chịu đựng
không nhạy cảm, không dễ xúc cảm
không dễ bị, không dễ mắc


/' ns 'sept bl/

tính từ
(vị ngữ) không thể được
không nhạy cm, không dễ xúc cm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.