Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsuspecting




unsuspecting
[,ʌnsə'spektiη]
tính từ
tin; không nghi ngờ, không ngờ vực


/' ns s'pekti /

tính từ
không nghi ngờ, không ngờ vực

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.