Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unswallowed




unswallowed
[,ʌn'swɔloud]
tính từ
không được nuốt (thức ăn)
không được chịu đựng
giữ (lời)
không cả tin, không tin ngay


/' n'sw loud/

tính từ
không được nuốt (thức ăn)
không được chịu đựng
giữ (lời)
không c tin, không tin ngay

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.