Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsymmetrical




unsymmetrical
[,ʌnsi'metrikl]
tính từ
không đối xứng; không cân đối (về một cách sắp xếp trình bày..)


/' nsi'metrik l/

tính từ
không đối xứng, không cân đối

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.