Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untamebleness




untamebleness
[,ʌn'teiməblnis]
danh từ
tính không thể thuần hoá được, tính không thể dạy được, tính khó dạy (thú vật)
tính không thể chế ngự được, tính khó chế ngự (dục vọng...)


/' n'teim blnis/

danh từ
tính khó dạy thuần (thú vật)
tính khó chế ngự, tính khó nén, tính khó dằn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.