Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untamed




untamed
[,ʌn'teimd]
tính từ
chưa được dạy thuần
không thuần dưỡng, không chế ngự
không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại


/' n'teimd/

tính từ
chưa được dạy thuần
không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untamed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.